TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải trọng dao động

tải trọng dao động

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng

tải dao động

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
tải dao động

tải dao động

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

tải trọng dao động

oscillating load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
tải dao động

oscillating load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zähigkeits- und Festigkeitsbestimmungen (z. B. Streckgrenze als Grundlage für Druckbehälterberech- nungen, Härte zur Abschätzung der Verschleißfestigkeit, Dauerschwingfestigkeit als Beurteilungsgrundlage für das Verhalten bei wiederholter schwellender oder wechselnder Beanspruchung und Zeitstandfestigkeit zur Beurteilung des Verhaltens bei länger währender Zugbeanspruchung).

Xác định độ dẻo dai và độ bền (t.d. giới hạn đàn hồi là cơ sở cho tính toán thiết kế bồn chứa chịu áp suất, độ cứng để đánh giá độ bền chống mài mòn, độ bền mỏi qua rung là cơ sở để đánh giá tính chất của vật liệu trong trường hợp thường xuyên chịu tải ngưỡng hoặc tải dao động và độ bền rão để đánh giá tính chất chịu tải kéo lâu dài).

Từ điển cơ khí-xây dựng

oscillating load /XÂY DỰNG/

tải trọng dao động, tải dao động

Từ điển tổng quát Anh-Việt

oscillating load

tải (trọng) dao động

oscillating load

tải trọng dao động, tải dao động

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

oscillating load

tải (trọng) dao động

oscillating load

tải trọng dao động, tải dao động