Việt
tạp nham
hỗn tạp
tạp nhạp X.
tạp nhạp
hỗn hợp
pha tạp
pha
tạp
thập cẩm
nhiều màu
tạp sắc
loang lổ
lang
vá
tạp sắc.
Đức
táp nham.
gemischt
meliert
sein Haar ist grau meliert tóc nó
hoa râm; 2. (dệt) hỗn hợp, tạp sắc.
eine gemischte Gesellschaft
một nhóm hỗn tạp.
meliert /a/
1. hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, tạp nham, pha, tạp, thập cẩm, nhiều màu, tạp sắc, loang lổ, lang, vá; sein Haar ist grau meliert tóc nó hoa râm; 2. (dệt) hỗn hợp, tạp sắc.
gemischt /(Adj.; -er, -este)/
(abwer tend) hỗn tạp; tạp nham; tạp nhạp;
một nhóm hỗn tạp. : eine gemischte Gesellschaft
tạp nham,tạp nhạp X.