TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo vết nứt

tạo vết nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo vết nứt

 fracturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gefahr einer Rissbildung nimmt zu.

Nguy cơ tạo vết nứt tăng cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fracturing /toán & tin/

tạo vết nứt

 fracturing /hóa học & vật liệu/

tạo vết nứt