TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo ra hình dạng

tạo ra hình dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo ra hình dạng

 shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch ihren Aufbau aus hydrophilen (wasserliebenden) und hydrophoben (wasserabweisenden) Anteilen bilden Lipide in wässrigen Lösungen leicht Membranstrukturen (Doppellamellen) aus.

Do cơ cấu của lipid có nguồn gốc từ thành phần hydrophile (hiếu nước) và hydrophobe (kỵ nước) lipid dễ tạo ra hình dạng màng (màng đôi) trong các dung dịch nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shape /ô tô/

tạo ra hình dạng

 shape /xây dựng/

tạo ra hình dạng