TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo ra được

tạo ra được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tạo ra được

erwirtschaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Folge werden dadurch die Viren meistens vernichtet und es entsteht unter Umständen sogar eine lebenslange Immunität.

Qua đó phần lớn virus bị tiêu diệt và có thể tạo ra được một trạng thái miễn dịch suốt đời.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die erzeugte Wärme wird in einem Wärmetauscher auf einen Frischluftstrom für die Beheizung des Innenraums übertragen.

Ở bộ trao đổi nhiệt, nhiệt tạo ra được truyền vào dòng không khí sạch để sưởi ấm cabin.

Durch die Umesterung von Rapsöl mit Hilfe von Methanol entsteht Rapsöl-Methyl-Ester (RME).

Qua việc biến đổi ester của dầu hạt cải với methanol tạo ra được methyl este của dầu hạt cải (RME = Rapeseed oil Methyl Ester).

Wenn MG1 und MG2 als Generatoren arbeiten, wird die erzeugte Drei-Phasen-Wechselspannung in Gleichspannung umgewandelt.

Khi MG1 và MG2 hoạt động như máy phát điện, điện thế xoay chiều ba pha tạo ra được chuyển đổi thành điện thế một chiều.

Das vom Elektromotor erzeugte Drehmoment wird über einen Zahnriemen (i = 3) und durch ein Planeten- oder Taumelscheibengetriebe (i = 50) verstärkt.

Momen quay do động cơ điện tạo ra được làm mạnh thêm nhờ dây đai răng (i = 3) và nhờ bộ truyền động hành tinh hay bộ truyền động đĩa đảo (i = 50).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwirtschaften /(sw. V.; hat)/

thu được; tạo ra được (qua kinh doanh, hoạt động kinh tế);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwirtschaften /vt/

thu dược, tạo ra được (qua kinh doanh, hoạt đông kinh tế),