TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo năng lượng

tạo năng lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tạo nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn năng lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tạo năng lượng

anakinetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die biologische Oxidation der Nahrungsstoffe ist die wichtigste Art der Energiegewinnung in den Zellen.

Oxy hóa sinh học của thức ăn là một quá trình tạo năng lượng quan trọng nhất trong tế bào.

An ihnen befinden sich angeheftet Enzyme für wichtige Stoffwechselreaktion wie die Energiegewinnung oder die bakterielle Fotosynthese.

Gắn sát vào chúng là các enzyme cần thiết cho các phản ứng chuyển hóa như quá trình tạo năng lượng hay vi khuẩn quang hợp.

Dort ist das Vitamin B2 ein Coenzym für Enzyme der Atmungskette und damit an der Energiegewinnung aus Nährstoffen beteiligt (Seite 40).

Ở đây, vitamin B2 là một coenzyme cho enzyme của chuỗi hô hấp và qua đó tham gia tạo năng lượng từ các chất dinh dưỡng (trang 40).

Einige Mikroorganismenarten haben als Anpassung an besondere Umweltbedingungen alternative Verfahren zur Energiegewinnung entwickelt.

Một số loài vi sinh vật có thể thích ứng với điều kiện môi trường bằng cách phát triển các phương pháp đặc biệt để tạo năng lượng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektrische Energie (Bild 2)kann aus erneuerbaren Energien, fossilen Energien oderaus Kernenergie gewonnenwerden.

Điện năng (Hình 2) có thểkhai thác từ năng lượng tái tạo, năng lượng hóa thạchhay năng lượng hạt nhân.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anakinetic

tạo năng lượng; tạo nhiệt; hoàn năng lượng; hoàn nhiệt