TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo mầm

tạo hạt nhân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo mầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tạo mầm

nucleate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Treibmittel und weitere Zusatzstoffe wie Reaktionsbeschleuniger, Keimbildner oder Zellstabilisatoren bestimmen somit die Struktur des Schaums.

Chất tạo bọt và các chất phụ gia khác như chất gia tốc phản ứng, chất tạo mầm hoặc chất ổn định bọt quyết định cấu trúc của xốp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nucleate

tạo hạt nhân, tạo mầm