TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo màng

tạo màng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo màng

 film-forming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skinning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Füllstoffe verbessern Glanz und die Filmbildung des Lackes.

Chất độn làm tăng độ bóng và sự tạo màng của sơn.

Antioxidationsmittel vermeiden Hautbildung und Gelieren des Lackes.

Chất chống oxy hóa tránh việc tạo màng và tụ sơn cục bộ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flachfolienanlage Fehler an Extrudaten

Thiết bị chế tạo màng phẳng

Ein Beispiel ist die Herstellung vonMehrschichtverbundfolien (Bild 3).

Chế tạo màng ghép nhiều lớp là một thí dụ (Hình 3).

Der Kalander wird überwiegend zur Folienherstellung verwandt.

Cán láng được ứng dụng chủ yếu để chế tạo màng foli.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film-forming, skinning /hóa học & vật liệu/

tạo màng