TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo chân không

tạo chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tạo chân không

 exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evacuate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tạo chân không

evakuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Prozessführung muss der Evakuierung angepasst werden, da die Vakuumbohrungen verstopfen beim Überspritzen.

Việc điều khiển quy trình phải thích nghi với việc tạo chân không, vì các lỗ khoan chân

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Evakuieren bis < 0,1 bar möglich

Có thể tạo chân không đến áp suất < 0,1 bar

Verringerung der Sauerstoffkonzentration in Wässern durch Erhitzen, binden mit Hydrazin, Phenylhydrazin oder Natriumsulfit, Stickstoffsättigung, Evakuierung oder Entgasung mit Dampf im Gegenstrom.

Hạn chế nồng độ oxy trong chất lỏng bằng cách nung nóng, dùng hydrazin, phenylhydrazin hoặc natri sulfit để khử oxy, làm cho bão hòa với nitơ, tạo chân không hoặc khử khí bằng hơi nước đối lưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

evakuieren /[evaku'i:ran] (sw. V.; hat)/

(Technik) (khoang rỗng) rút khí; tạo chân không;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

evacuate

tạo chân không, rút khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust /hóa học & vật liệu/

tạo chân không