TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo càng

tạo càng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chelat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạo càng

 chelate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chelate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạo càng

Chelate bilden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chelatisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser wird so klein wie möglich gefertigt, um Abzeichnungen am Teil gering zu halten.

Miệng phun được chế tạo càng nhỏ càng tốt để giữ dấu vết còn lại trên mặt chitiết được nhỏ.

Je dünner die erzeugte Platte und je größer der Walzendurchmesser ist, desto höher ist die Beanspruchung der Walze und damit die notwendige Antriebsleistung.

Tấm phẳng được chế tạo càng mỏng và đường kính trục lăn càng lớn thì ứng lực của trục lăn càng cao và do vậy công suất dẫn động cần thiết càng lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chelate bilden /vi/HOÁ/

[EN] chelate

[VI] chelat, tạo càng (cua)

chelatisieren /vi/HOÁ/

[EN] chelate

[VI] chelat, tạo càng (cua)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chelate /hóa học & vật liệu/

tạo càng (cua)