TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tượng đồng

tượng đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tượng đồng

 bronze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Assimilation.

Hiện tượng đồng hóa.

Unterscheiden Sie die Begriffe Assimilation und Dissimilation.

Phân biệt các khái niệm về hiện tượng đồng hóa (assimilation) và dị hóa (dissimilation).

Das erfordert Energie seitens der Zelle (endergonische (nicht freiwillig ablaufende) Reaktion) und wird als Assimilation bzw. auch als Anabolismus bezeichnet (Seite 37).

Quá trình này đòi hỏi năng lượng từ phía tế bào (phản ứng không tự nguyện, endergonic) và được gọi là hiện tượng đồng hóa (assimilation) hay anabolism (trang 37).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bronze /xây dựng/

tượng đồng