TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tươi trẻ

tươi trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơn mởn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơn mỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn vẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tươi trẻ

blühend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugendfrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im blühend (st)en Álter

đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine blühende Schönheit

một vẻ đẹp rạng rỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blühend /a/

1. đầy sinh lực, sung súc, tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mỏn; im blühend (st)en Álter đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugendfrisch /(Adj.) (geh.)/

trẻ trung; tươi trẻ;

blühend /(Adj.)/

đầy sinh lực; sung sức; tươi đẹp; tươi trẻ; xinh tươi; mơn mởn;

một vẻ đẹp rạng rỡ. : eine blühende Schönheit