TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùng sản phẩm

khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùng sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tùng sản phẩm

sichfürjmdninStückereißenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwanzig Stück Vieh

hai mươi con thú

diese Arbeit wird nach Stück bezahlt

công việc này được trả lương theo sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/

khoản; món; mục; con; cây; tùng sản phẩm; đầu (gia súc, người);

hai mươi con thú : zwanzig Stück Vieh công việc này được trả lương theo sản phẩm. : diese Arbeit wird nach Stück bezahlt