TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tù nhân

tù nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bị giam giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị bắt giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tù phạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngưài tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bị giam .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tù nhân

 prisoner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tù nhân

Häftling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Korrigend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhaftierte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsitzende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strafgefangener

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kerkermeister

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sträfling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein politischer Gefangene

một tù nhân chính trị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kerkermeister /m -s, =/

tù nhân, ngưài tù.

Sträfling /m -s, -e/

tù nhân, ngưòi bị giam [bị bắt giam].

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tù nhân,tù phạm

Häftling m, Strafgefangener m.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrigend /der; -en, -en (veraltet)/

tù nhân (Sträfling);

Häftling /(’hefthr)], der; -s, -e/

người bị giam giữ; tù nhân;

Inhaftierte /der u. die; -n, -n/

người bị bắt giữ; tù nhân;

Einsitzende /der u. die; -n, -n (Rechtsspr.)/

tù nhân; người bị giam giữ (Häftling);

Gefange /ne, der u. die; -n, -n/

người bị giam; người tù; tù nhân (Häftling);

một tù nhân chính trị. : ein politischer Gefangene

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prisoner /xây dựng/

tù nhân