TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tông mạnh

tông mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm sầm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tông mạnh

donnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Stiftmühlen erfolgt die Zerkleinerung überreine Schlag- und Prallzerkleinerung.

Quá trình xay tán nhỏ trong máy nghiền có chốt đinh xảy ra thuần túy do va đập và tông mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war mit dem Auto gegen einen Baum gedonnert

hắn đã lái xe đâm sầm vào một cái cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

donnern /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) tông mạnh; va chạm mạnh; đâm sầm vào;

hắn đã lái xe đâm sầm vào một cái cây. : er war mit dem Auto gegen einen Baum gedonnert