TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tông màu

tông màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc thái của màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tông màu

 color tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tone

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

color tone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colour tone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tông màu

Farbton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Farbtönung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu gehören die unbegrenzte Haltbarkeit, die Reparaturfreundlichkeit und die Herstellbarkeit in über 300 Farbtönen.

Thêm vào đó là thời hạn sử dụng không giới hạn, dễ sửa chữa và có trên 300 tông màu khác nhau để chọn lựa.

Weitere Vorteile sind: Verschiedene Farbtöne, kein Reißen, Abblättern oder Abspringen, Resistenz gegen Salz- und Meerwasser und Sonneneinwirkung, sowie gute Griffigkeit, Schall- und elektroisolierende Eigenschaften.

Các ưu điểm khác là: nhiều tông màu, không rách, bong, xước, chịu được nước muối, nước biển và tác dụng của nắng, cũng như bám tốt, chống trượt và có những tính chất như cách âm và cách điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Farbton /der/

sắc thái của màu; tông màu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbton /m/C_DẺO/

[EN] color tone (Mỹ), colour tone (Anh)

[VI] tông màu

Farbtönung /f/C_DẺO/

[EN] color tone (Mỹ), colour tone (Anh)

[VI] tông màu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tone

Tông màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color tone /hóa học & vật liệu/

tông màu

 tone

âm, tông màu

 tone /toán & tin/

âm, tông màu

 tone /xây dựng/

âm, tông màu

 tone /hóa học & vật liệu/

âm, tông màu