Việt
tôn tráng kẽm
Anh
gavanized iron
galvanized sheet
zinc-coated sheet
zinc-plated sheet
Feinst- und Weißblech und -band, spezialverchromtes Blech und Band (Verpackungsblech und -band)
Thép tôn thật mỏng và tôn trắng (tôn tráng kẽm), dải tôn bản hẹp; tôn và dải băng mạ chrom đặc biệt (tôn và dải băng thép dùng đóng gói)
gavanized iron /xây dựng/
gavanized iron /hóa học & vật liệu/