Việt
tôm càng
tôm
cua.
Đức
Garnele
Krabbe
Flufikrebs
Krebs I
(Astacus fluuiatilis L.); rot wie ein Krebs I
đô mặt, mặt đỏ như gấc; ngượng chín ngưỏi, đỏ mặt tía tai; 2. [con] cua.
Flufikrebs /m -es, -e/
con] tôm, tôm càng (Astacus fiuuiatilisf -
Krebs I /m -es, -e/
1. (động vật) [con] tôm, tôm càng (Astacus fluuiatilis L.); rot wie ein Krebs I đô mặt, mặt đỏ như gấc; ngượng chín ngưỏi, đỏ mặt tía tai; 2. [con] cua.
Garnele f, Krabbe f.