Việt
trát vữa
tô xi măng
tô trát
Đức
verputzen
Wenn z. B. das Schwimmbecken vollständig beschichtet ist, kann man nach ca. 12 Stunden den ersten Versiegelungsauftrag erstellen.
Đến khi hoàn tất các lớp tráng, phủ(thí dụ của bể bơi) thì khoảng 12 giờ sau ta có thể tiến hành tô trát, niêm kín các mối hàn.
die Wände verputzen
tô các bức tường.
verputzen /(sw. V.; hat)/
trát vữa; tô xi măng; tô trát;
tô các bức tường. : die Wände verputzen