TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tóc dài

tóc dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tóc dài

langhaarig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-wasserwuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Haut wird glatt, ihr Haar lang und wunderbar braun, ihre Brüste werden fest. In der Universitätsbibliothek sieht sie ihren Mann zum erstenmal und erwidert seine Blicke.

Da bà trở nên mịn màng, mái tóc dài nâu tuyệt đẹp, ngực bà rắn chắc. trong thư viện đại học bà gặp chồng lần đầu tiên và đáp lại cái nhìn của ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her skin becomes soft, her hair long and brown, her breasts firm. She sees her husband for the first time in the library of the university, returns his glances.

Da bà trở nên mịn màng, mái tóc dài nâu tuyệt đẹp, ngực bà rắn chắc. Trong thư viện đại học bà gặp chồng lần đầu tiên và đáp lại cái nhìn của ông.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bedienung mit langen Haaren verboten

Cấm sử dụng nếu để tóc dài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langhaarig /a/

có] tóc dài, lông dài;

-wasserwuchs /m -es/

1. [sự] mọc tóc, tóc dài, mọc lông; 2, lông, tóc, râu ria; -wasser