TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính vũng vàng

tính vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vững chắc tính kiên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính vũng vàng

Stichhaltigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stabilitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mangelnde Stichhaltigkeit

sự sai luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabilitat /[ftabili'te.-t], die; -/

tính vũng vàng; tính vững chắc tính kiên định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stichhaltigkeit /í =/

tính vũng vàng, tính chắc chắn; (luật) tính chát đúng luật; mangelnde Stichhaltigkeit sự sai luật.