TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính thẩm thấu

tính thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ từ thẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ thông khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính thẩm thấu

 osmose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

osmose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osmosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

penetrability

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

permeability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính thẩm thấu

Durchdringbarkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Anwendungen, die gasdicht sein sollen, eignen sich IIR(XIIR)/PP-Blends, denn die elastomeren Phasen aus Butyl- (IIR) oder Halobutylkautschuken (XIIR) haben ausgezeichnete Permeationseigenschaften.

Hỗn hợp IR(XIIR)/PP thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kín khí bởi các pha đàn hồi từ cao su butyl (IIR) hoặc cao su halobutyl (XIIR) có đặc tính thẩm thấu tốt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permeability

tính thẩm thấu, độ thấm, độ từ thẩm, độ thông khí (cát khuôn)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Durchdringbarkeit

[EN] penetrability

[VI] tính thẩm thấu,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osmose /điện lạnh/

tính thẩm thấu

 penetrability /điện lạnh/

tính thẩm thấu

 osmose, penetrability /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tính thẩm thấu

osmose, osmosis

tính thẩm thấu