TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính riêng biệt

tính riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dành riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính riêng biệt

Unterschiedenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschließlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verwendung von verfahrensspezifisch optimierten Hilfs- und Zusatzstoffen kommt dabei eine zunehmende Bedeutung unter umwelt- und gesundheitsverträglichen Faktoren zu.

Một biện pháp ngày càng được sử dụng rộng rãi mang lại các yếu tố thích hợp cho môi trường và sức khỏe là việc sử dụng các chất hỗ trợ và chất phụ gia và tối ưu có tính riêng biệt cho mỗi phương pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterschiedenheit /die; -/

tính riêng biệt; tính đặc biệt (Besonderheit);

Ausschließlichkeit /die; -/

tính riêng biệt; tính dành riêng; tính tuyệt đối (Uneingeschränktheit, Absolutheit);