Việt
tính cố chấp
tính quá tì mẩn
tính quá nhỏ nhen
Đức
Pedanterie
Pedanterie /[pedanto’ri:], die; -, -n (Pl. selten)/
(o Pl ) tính cố chấp; tính quá tì mẩn; tính quá nhỏ nhen;