TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nhẹ nhàng

tính nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính êm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhún nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính uyển chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính mỏng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất mỏng nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất không khó khăn phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất thoang thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính nhẹ nhàng

Mattheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Milde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichtfüßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwingtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fazilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elastizität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MUhelosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zartheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mattheit /die; - (geh., selten)/

tính nhẹ nhàng (ánh sáng, màu sắc);

Milde /die; -/

tính nhẹ nhàng; tính êm;

Leichtfüßigkeit /die; -/

tính nhanh nhẹn; tính nhẹ nhàng;

Beschwingtheit /die; -/

tính nhẹ nhàng; tính nhún nhảy (của bước đi);

Fazilität /die; -, -en/

(veraltend) tính nhẹ nhàng; tính nhanh nhẹn (Leichtigkeit, Gefälligkeit, Gewandtheit);

Elastizität /[elastitsi'te:t], die; -, -en (PI. selten)/

tính uyển chuyển; tính nhẹ nhàng; tính nhanh nhẹn (körperliche Spannkraft, Ge schmeidigkeit);

Duftigkeit /die; -/

tính mỏng mảnh; tính nhẹ nhàng; tính chất mỏng nhẹ;

MUhelosigkeit /die; -/

tính dễ dàng; tính nhẹ nhàng; tính chất không khó khăn phức tạp;

Zartheit /die; -, -en/

(o Pl ) tính nhẹ nhàng; tính chất thoang thoảng; tính chất dịu; tính dễ chịu (của mùi hương, màu sắc V V );