TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nhân

tính nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính nhân

 multiplication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính nhân

Multiplikation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Multiplikation /[multiplika'tsio:n], die; -, -en (Math.)/

phép nhân; tính nhân;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplication /toán & tin/

tính nhân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tính nhân

(toán) Multiplikation f. tính phác vorher berechnen, veranschlagen vt.