TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nguyên tử

tính nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính nguyên tử

atomicity

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 atomicity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính nguyên tử

Atomizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomizität /f/M_TÍNH/

[EN] atomicity

[VI] tính nguyên tử (của sự vận hành máy tính)

Từ điển toán học Anh-Việt

atomicity

tính nguyên tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomicity /toán & tin/

tính nguyên tử

 atomicity /toán & tin/

tính nguyên tử