TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính năng kỹ thuật

tính năng kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông số kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc tính kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tư liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy phạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản thuyết minh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản ghi chi tiết kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc điểm kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính năng kỹ thuật

specification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical data

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

data

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính năng kỹ thuật

Güteanforderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach DIN EN ISO 10 077-1 und DIN EN ISO 6946 wird daswärmetechnische Verhalten von Fenstern berechnet.

Tính năng kỹ thuật nhiệt của cửa sổ được tính toán theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 10077-1 và DIN EN ISO 6946.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güteanforderung /f/KT_DỆT/

[EN] spec, specification

[VI] đặc điểm kỹ thuật, tính năng kỹ thuật, thông số kỹ thuật

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical data

đặc tính kỹ thuật, tính năng kỹ thuật

data

tư liệu, đặc tính kỹ thuật, số liệu, tính năng kỹ thuật

specification

quy phạm, quy cách, bản thuyết minh, đặc điểm, thông số kỹ thuật, tính năng kỹ thuật, bản ghi chi tiết kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance /điện/

tính năng kỹ thuật