TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính lưu

tính lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính lưu

 fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem senken sie den Blutdruck und verbessern die Fließeigenschaften des Blutes.

Ngoài ra chúng còn làm giảm huyết áp và cải thiện các đặc tính lưu thông của máu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidity /điện lạnh/

tính lưu