TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính không xác định

tính không xác định

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính không xác định

indeterminacy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 indeterminateness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính không xác định

Unbestimmtheit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Indetermination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tính không xác định

indétermination

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indetermination /die; -/

(Philos ) tính vô định; tính vô hạn; tính không xác định (Unbestimmtheit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indeterminateness /xây dựng/

tính không xác định

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

indeterminacy

[DE] Unbestimmtheit

[VI] tính không xác định

[FR] indétermination