TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính diện tích

tính diện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính diện tích

area computation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 area computation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird die Werkstückfläche senkrecht zurTrennebene überschlagsmäßig ausgerechnet.

Để tính diện tích này, bề mặt chi tiết thẳng gócvới mặt tiếp giáp giữa hai nửa khuôn được ướctính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berechnung der erforderlichen Wärmeaustauschfläche Aerf

Phép tính diện tích trao đổi nhiệt cần thiết Aerf

Berechnung der erforderlichen Austauschfläche Aerf aus den Größen k, Q und ¤«m

Phép tính diện tích trao đổi cần thiết Aerf từ các đại lượng k, Q và Δϑm

Mit ¤«m1, ¤«m2 und ¤«m3 werden zunächst die Teilflächen A1, A2 und A3 berechnet.

Trước tiên làm phép tính diện tích từng phần A1, A2 và A3 với Δϑm1, Δϑm2 và Δϑm3.

Näherungsweise Zerlegung in regelmäßige Flächen und deren Berechnung (siehe S. 43).

Chia nhỏ gần đúng thành những bề mặt đều đặn và tính diện tích của chúng (xem trang 43).

Từ điển toán học Anh-Việt

area computation

tính diện tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 area computation /toán & tin/

tính diện tích

area computation

tính diện tích