TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dễ bốc cháy

tính dễ bốc cháy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính bốc cháy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính dễ bốc cháy

flammability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inflammability/ raflammableness

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ignitability

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 combustibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignitability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflammability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính dễ bốc cháy

Zündwilligkeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Entflammbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit zunehmender Länge dieser Ketten steigt die Zündwilligkeit.

Chuỗi càng dài thì tính dễ bốc cháy càng lớn.

Das Maß für die Zündwilligkeit ist die Cetanzahl CZ.

Thước đo tính dễ bốc cháy là trị số cetan (CN).

v … dem Aufbau der Kraftstoffmoleküle (Zündwil­ ligkeit, Cetanzahl).

Cấu tạo của phân tử nhiên liệu (tính dễ bốc cháy, chỉ số cetan).

durch die Verschlechterung der Zündwilligkeit des Dieselkraftstoffes Motorschäden auftreten können.

Qua việc làm giảm tính dễ bốc cháy của nhiên liệu diesel, có thể xảy ra hư hại động cơ.

Je mehr kettenförmig aufgebaute Kohlenwasserstoffe ein Dieselkraftstoff enthält und je länger diese Ketten sind, desto zündwilliger ist er.

Nhiên liệu diesel chứa càng nhiều hydrocarbon hình chuỗi và chuỗi này càng dài thì tính dễ bốc cháy càng cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flammability

tính bốc cháy được, tính dễ bốc cháy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entflammbarkeit /f/KTA_TOÀN/

[EN] flammability

[VI] tính dễ bốc cháy

Brennbarkeit /f/C_DẺO/

[EN] flammability

[VI] tính bốc cháy được, tính dễ bốc cháy

Brennbarkeit /f/KTA_TOÀN, NH_ĐỘNG, B_BÌ/

[EN] combustibility

[VI] tính bốc cháy được, tính dễ bốc cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustibility, ignitability, inflammability

tính dễ bốc cháy

 combustibility

tính dễ bốc cháy

 ignitability

tính dễ bốc cháy

 inflammability

tính dễ bốc cháy

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündwilligkeit

[EN] ignitability

[VI] Tính dễ bốc cháy

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inflammability/ raflammableness

tính dễ bốc cháy