TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bền bỉ

tính kiên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dẻo dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức chịu đựng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đai sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẻo dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiên nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gan góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lì lợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính bền bỉ

Beharrungsvermögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Härte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausdauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbissenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beharrungsvermögen /das/

tính kiên tâm; tính bền bỉ (Ausdauer, Standhaftig keit);

Härte /['herto], die; -, -n/

tính bền bỉ; tính dẻo dai; sức chịu đựng cao;

Ausdauer /die; -/

sức chịu đựng; sự đai sức; sự dẻo dai; tính bền bỉ; sự kiên nhẫn (Beharrlichkeit);

Verbissenheit /die; -/

tính gan góc; tính lì lợm; tính bền bỉ; tính kiên trì; tính dai dẳng;