TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đều đặn

tính đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp qui luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đều đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhịp nhàng vẻ đường hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ bệ vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ chững chạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ đạo mạo khoan thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính đều đặn

 uniformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính đều đặn

Regelmäßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichmäßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichförmigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemessenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regelmäßigkeit /die (PI. selten)/

tính cân đốì; tính đều đặn (Ebenmaß);

Regelmäßigkeit /die (PI. selten)/

tính thường xuyên; tính đều đặn; tính hợp qui luật;

Gleichmäßigkeit /die/

tính cân đối; tính cân xứng; tính hài hòa; tính đều đặn (Gleichmaß);

Gleichförmigkeit /die; -/

tính đều đặn; tính đều đều; sự không thay đổi; sự đơn điệu;

Gemessenheit /die; -/

tính đều đặn; tính nhịp nhàng vẻ đường hoàng; vẻ bệ vệ; vẻ chững chạc; vẻ đạo mạo khoan thai;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniformity /toán & tin/

tính đều đặn

 uniformity /xây dựng/

tính đều đặn