TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đảng

tính đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đảng tính

thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiến lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tính đảng

Parteilichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đảng tính

Parteiiichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parteiiichkeit /í =/

1. [sự] thiên vị, thiến lệch, thiên tư, không công bằng; 2. đảng tính, tính đảng, đảng tịch; die - der Literatur tính đảng và văn học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parteilichkeit /die; -/

tính đảng;