TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu từ xa

tín hiệu từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu từ xa

 distant signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distant signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu từ xa

Vorsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorsignal /nt/Đ_SẮT/

[EN] distant signal

[VI] tín hiệu từ xa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distant signal /giao thông & vận tải/

tín hiệu từ xa