TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu sai số

tín hiệu sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu trục trặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu sai số

error signal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

error voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tín hiệu sai số

Fehlersignal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Störungsmeldung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störungssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tín hiệu sai số

signal d'erreur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störungsmeldung /f/VTHK/

[EN] error signal

[VI] tín hiệu sai số, tín hiệu trục trặc

Störungssignal /nt/VTHK/

[EN] error signal

[VI] tín hiệu sai số, tín hiệu trục trặc

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tín hiệu sai số

[DE] Fehlersignal

[VI] tín hiệu sai số

[EN] error signal

[FR] signal d' erreur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error voltage

tín hiệu sai số

 error voltage /toán & tin/

tín hiệu sai số

 error voltage /điện lạnh/

tín hiệu sai số