TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu sai lệch

tín hiệu sai lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu sai lệch

error signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error signal /toán & tin/

tín hiệu sai lệch

 error signal /đo lường & điều khiển/

tín hiệu sai lệch

Trong một hệ thống điều khiển tự động, một tín hiệu điều chỉnh liên kết giữa các phần tử đang được điều khiển và các phần tử đx được điều khiển, nó đại diện cho sự khác nhau giữa tín hiệu cảm biến và tín hiệu tham chiếu không đổi.

In an automatic control system, a signal that adjusts the alignment between the controlling and controlled elements; it represents the difference between a sensing signal and a constant reference signal.