TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu gốc thời gian

tín hiệu gốc thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu gốc thời gian

time base signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 time base signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tín hiệu gốc thời gian

X-Achse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitablenkschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitablenksignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitbasis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeittakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time base signal

tín hiệu gốc thời gian

 time base signal /cơ khí & công trình/

tín hiệu gốc thời gian

 time base signal /đo lường & điều khiển/

tín hiệu gốc thời gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X-Achse /f/V_THÔNG/

[EN] time base

[VI] tín hiệu gốc thời gian

Zeitablenkschaltung /f/V_THÔNG/

[EN] time base

[VI] tín hiệu gốc thời gian (mạch)

Zeitablenksignal /nt/TH_BỊ/

[EN] time base signal

[VI] tín hiệu gốc thời gian

Zeitachse /f/Đ_TỬ/

[EN] time base

[VI] tín hiệu gốc thời gian

Zeitbasis /f/Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] time base

[VI] tín hiệu gốc thời gian

Zeittakt /m/TV/

[EN] time base

[VI] tín hiệu gốc thời gian