TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu dòng

tín hiệu dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu dòng

 line signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Darstellung der Stromsignale kann mit einem Oszilloskop erfolgen.

Việc biểu diễn tín hiệu dòng điện có thể thực hiện với một máy hiện sóng.

Hallsensoren mit erweitertem Funktionsumfang. Bei diesen Sensoren wird ein pulsweitenmoduliertes Stromsignal über zwei Anschlussleitungen zum Steuergerät übertragen.

Cảm biến Hall với các chức năng mở rộng. Ở các cảm biến này, một tín hiệu dòng điện có điều biến độ rộng xung được truyền qua hai dây nối đến bộ điều khiển.

Weitere Informationen wie Drehrichtung und Stillstand eines Rades sowie Eigendiagnose werden über die veränderliche Pulsweite des Stromsignals geliefert (Bild 4).

Các thông tin khác như hướng quay và sự đứng yên của bánh xe, cũng như sự tự chẩn đoán được cung cấp thông qua độ rộng xung thay đổi của tín hiệu dòng điện (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stromsignale (DIN IEC 60381-1)

Tín hiệu dòng điện (DIN IEC 60381-1)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu dòng