TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu biến điệu

tín hiệu biến điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu biến điệu

modulating signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulating waveform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulating signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zumesseinheit wird durch ein PWM Signal (Pulsweitenmoduliertes Signal) geregelt.

Van định lượng được điều chỉnh nhờ tín hiệu biến điệu độ rộng xung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulating signal

tín hiệu biến điệu

modulating waveform

tín hiệu biến điệu

 modulating signal

tín hiệu biến điệu