TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu âm

tín hiệu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu âm

 audible signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

audible signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Gerät zeigt nach einiger Zeit (Hupton) den Feuchtegehalt der Probe an.

Sau một khoảng thời gian ngắn, máy sẽ phát ra tín hiệu âm thanh hoàn tất và hiển thị số đo độ ẩm của mẫu thử.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

ein akustischer und ggf. optischer Signalgeber (Anzeige im Multifunktionsdisplay).

Một thiết bị truyền tín hiệu âm thanh và đôi khi là hình ảnh (hiển thị trên màn hình đa chức năng).

Anhand der Signalfrequenz des akustischen Warntons ist unterscheidbar, ob das Hindernis vorne oder hinten erkannt wurde.

Dựa trên tần số của tín hiệu âm thanh cảnh báo có thể phân biệt được chướng ngại vật ở phía trước hoặc phía sau.

Zur digitalen Übertragung eines Stereo-Tonsignals benötigt man die Datenübertragungsrate von 1,54 Mbd, die Übertragung eines MPEG-Videos erfordert sogar 4,4 Mbd.

Để truyền dữ liệu số của một tín hiệu âm thanh nổi (stereo), tốc độ truyền dữ liệu cần phải đạt là 1,54 Mbd, và dữ liệu phim MPEG cần tốc độ truyền đến 4,4 Mbd.

Beim Rückwärtsfahren oder Einparken zeigt PDC den Abstand zu einem Hindernis an und warnt den Fahrer durch ein akustisches Signal, sobald ein kritischer Wert unterschritten wird und eine Berührung bevorsteht.

Khi chạy lui hoặc xoay trở đỗ xe, PDC (Park Distance Control) hiển thị khoảng cách đến một chướng ngại vật và cảnh báo người lái xe với một tín hiệu âm thanh khi khoảng cách tối thiểu bị vượt qua và va chạm sắp xảy ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 audible signal /xây dựng/

tín hiệu âm

audible signal /xây dựng/

tín hiệu âm (thanh)

 audible signal /xây dựng/

tín hiệu âm (thanh)