TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín

tín

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tín

faith

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

creed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

belief

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tín

Glaube

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Signalfluss

Dòng tín hiệu

Signaleingabe

Nhập tín hiệu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5.2.1 Signalglieder, Signalarten, Signalumformung

5.2.1 Cơ cấu nhận-phát tín hiệu, các loại tín hiệu và biến đổi tín hiệu

Diese wandeln analoge Signale in digitale Signale um.

Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.

Die Signale können unterschiedlichen Verlauf haben. Man unterscheidet z.B. analoge, binäre, digitale und pulsweitenmodulierte Signale.

Có nhiều dạng tín hiệu khác nhau, được phân biệt thành tín hiệu tương tự (analog), tín hiệu nhị phân, tín hiệu số (digital) và tín hiệu điều biến độ rộng xung (PWM).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tín

faith, creed, belief

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tín

Glaube m, Vertrauen n.