TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích hợp hệ thống

tích hợp hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tích hợp hệ thống

System integration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 System integration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb sind üblicherweise Regelungen der Schneckendrehzahl integriert.

Do đó người ta thường gắn tích hợp hệ thống điềuchỉnh tốc độ quay của trục vít.

Durch die Integration von Schneidsystemen in die Blasform (Bild 2) oder in die an der Form befestigte Maske (Bild 3) reduziert man die Folgekosten für den Beschnitt der Blasteile.

Chi phí phụ cho việc cắt chi tiết thổi có thể được tiết giảm bằng cách tích hợp hệ thống cắt vào khuôn thổi (Hình 2) hay vào mặt nạ dập gắn chặt vào khuôn (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät für die Gasanlage ist diagnosefähig.

Bộ điều khiển cho hệ thống khí cũng được tích hợp hệ thống chẩn đoán.

Es ist im Getriebe untergebracht und vereinigt die Elektronik des Getriebesteuergerätes und die elektrohydraulische Steuereinheit, mit Drehzahl-, Weg- und Temperatursensoren und Aktoren.

Mô đun này được lắp trong hộp số và tích hợp hệ thống điện tử của bộ điều khiển hộp số và bộ điều khiển điện-thủy lực với các cảm biến nhiệt độ, hành trình, tốc độ quay và các bộ chấp hành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

System integration

tích hợp hệ thống

 System integration /điện tử & viễn thông/

tích hợp hệ thống