TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng hỗn loạn

tình trạng hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng vô chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìhh trạng hỗn độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thòi hẫu mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi hồng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tình trạng hỗn loạn

Chaos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anarchie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chaos /n =/

1. (thần thoại) thòi hẫu mang, thỏi hồng hoàng, hồn nguyên; 2. (sự) tình trạng hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anarchie /[anar'gi:], die; -, -n/

tình trạng vô chính phủ; tình trạng hỗn loạn;

Chaos /[ ka:os], das; - (bildungsspr.)/

sự hỗn loạn; tình trạng hỗn loạn; tìhh trạng hỗn độn; tình trạng lộn xộn (völliges Durcheinander);