TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng công việc

tình trạng công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình hình kinh doanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình hình thị trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tình trạng công việc

Geschäftslage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäfts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäfts /la.ge, die/

tình trạng công việc; tình hình kinh doanh; tình hình thị trường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftslage /f =/

tình trạng công việc, tình hình kinh doanh, tình hình thị trưòng; -