Việt
vị trí
địa thế
tình thé
tình cảnh
hoàn cánh
trạng thái.
tình trạng
tình hình
trạng thái
trạng huóng
cục diện.
Đức
Situation
Status
Situation /í =, -en/
1. vị trí, địa thế; 2. tình thé, tình cảnh, hoàn cánh, trạng thái.
Status /m =, =/
tình trạng, tình hình, trạng thái, trạng huóng, tình thé, cục diện.