TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm cách

thử làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tìm cách

versuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abfälle sind zu vermeiden bzw. zu verringern.

Tránh tạo ra chất thải hoặc tìm cách giảm chất thải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P331 KEIN Erbrechen herbeiführen.

P331 KHÔNG tìm cách nôn ra.

KEIN Erbrechen herbeiführen.

KHÔNG ĐƯỢC tìm cách nôn ra.

Bei Verschlucken kein Erbrechen herbeiführen.

Khi nuốt phải không nên tìm cách nôn ra.

Vorhandene Kontaktlinsen nach Möglichkeit entfernen.

Trường hợp mang kính áp tròng tìm cách lấy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es mit jmdm./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versuchen /(sw. V.; hat)/

thử làm; thử; cô' gắng; tìm cách;

: es mit jmdm./etw.