TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tân tiến nhất

Mũi nhọn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tân tiến nhất

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mới nhất.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

tân tiến nhất

Cutting edge

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

State of the art

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Cutting edge

[VI] (n) Mũi nhọn, tân tiến nhất

[EN] (e.g. A ~ technology: Công nghệ mũi nhọn; To be on the ~ of the development business: Đứng ở hàng đầu hoạt động phát triển).

State of the art

[VI] (n) Tân tiến nhất, mới nhất.

[EN] A ~ technology: Công nghệ tân tiến nhất.