TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tân tín đồ

1. Bổn đạo mới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân tòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân giáo hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân nhập giáo 2. Tân tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân Linh Mục 3. Thỉnh viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tân tín đồ

neophyte

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neophyte

1. Bổn đạo mới, tân tòng, tân tín đồ, tân giáo hữu, tân nhập giáo 2. Tân tư tế, tân Linh Mục 3. Thỉnh viên, tập viên, tập sinh